Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44611
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Môi trường - Cục Quản lý chất thải và Cải thiện môi trường (*) | |
dc.date.accessioned | 2021-12-12T03:46:52Z | - |
dc.date.available | 2021-12-12T03:46:52Z | - |
dc.date.created | 2009 | |
dc.date.issued | 2010 | |
dc.identifier.uri | http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44611 | - |
dc.description.abstract | Thể hiện kết quả thực hiện nhiệm vụ xây dựng và ban hành quy chuẩn kỹ thuật về môi trường: Khí thải công nghiệp sản xuất xi măng(7735:2007); Khí thải công nghiệp sản xuất phân bón hóa học (7734:2007); Ngưỡng chất thải nguy nguy hại(7629:2007); Nước rỉ bãi chôn lấp chất thải rắn (nước rỉ bãi rác) (7733:2007) | |
dc.format.extent | 14tr. | |
dc.language | Tiếng Việt | |
dc.title | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường: Khí thải công nghiệp sản xuất xi măng (TCVN 7735:2007); KTCN sản xuất phân bón (tcvn 7734:2007); Ngưỡng chất thải nguy hại (TCVN 7629:2007); Nước rỉ bãi chôn lấp CTR( nước rỉ bãi rác) ( TCVN 7733:2007) | |
dc.type | Tư liệu | |
dc.identifier.missioncode | NV020.2010 | |
dc.type.document | Tổng hợp (số) | |
dc.identifier.id | 60db587e74d1af00081c7fbe | |
Appears in Collections: | Nhiệm vụ (Tổng cục Môi trường - Vụ Quản lý chất thải) | |
Medatada | Show simple item record |
Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44611
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Môi trường - Cục Quản lý chất thải và Cải thiện môi trường (*) | |
dc.date.accessioned | 2021-12-12T03:46:52Z | - |
dc.date.available | 2021-12-12T03:46:52Z | - |
dc.date.created | 2009 | |
dc.date.issued | 2010 | |
dc.identifier.uri | http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44611 | - |
dc.description.abstract | Thể hiện kết quả thực hiện nhiệm vụ xây dựng và ban hành quy chuẩn kỹ thuật về môi trường: Khí thải công nghiệp sản xuất xi măng(7735:2007); Khí thải công nghiệp sản xuất phân bón hóa học (7734:2007); Ngưỡng chất thải nguy nguy hại(7629:2007); Nước rỉ bãi chôn lấp chất thải rắn (nước rỉ bãi rác) (7733:2007) | |
dc.format.extent | 14tr. | |
dc.language | Tiếng Việt | |
dc.title | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường: Khí thải công nghiệp sản xuất xi măng (TCVN 7735:2007); KTCN sản xuất phân bón (tcvn 7734:2007); Ngưỡng chất thải nguy hại (TCVN 7629:2007); Nước rỉ bãi chôn lấp CTR( nước rỉ bãi rác) ( TCVN 7733:2007) | |
dc.type | Tư liệu | |
dc.identifier.missioncode | NV020.2010 | |
dc.type.document | Tổng hợp (số) | |
dc.identifier.id | 60db587e74d1af00081c7fbe | |
Appears in Collections: | Nhiệm vụ (Tổng cục Môi trường - Vụ Quản lý chất thải) | |
Medatada | Show simple item record |