Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44576
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Môi trường - Cục Quản lý chất thải và Cải thiện môi trường (*) | |
dc.date.accessioned | 2021-12-12T03:46:16Z | - |
dc.date.available | 2021-12-12T03:46:16Z | - |
dc.date.created | 2017 | |
dc.date.issued | 2018 | |
dc.identifier.uri | http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44576 | - |
dc.description.abstract | Tài liệu tổng hợp các báo cáo khảo sát, đánh giá phục vụ xây dựng các quy định về đánh giá sức chịu tải và hạn ngạch xả nước thải vào lưu vực sông 2015-2017 | |
dc.format.extent | 424tr. | |
dc.language | Tiếng Việt | |
dc.title | Khảo sát, đánh giá phục vụ xây dựng các quy định về đánh giá sức chịu tải và hạn ngạch xả nước thải vào lưu vực sông - Năm 2017 | |
dc.type | Tư liệu | |
ikr.topic.maintopic | Định mức, đơn giá | |
dc.identifier.missioncode | NV056.2018 | |
dc.type.document | Tổng hợp (số) | |
dc.identifier.id | 60db623e74d1af00081d2833 | |
Appears in Collections: | Nhiệm vụ (Tổng cục Môi trường - Vụ Quản lý chất thải) | |
Medatada | Show simple item record |
Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44576
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Môi trường - Cục Quản lý chất thải và Cải thiện môi trường (*) | |
dc.date.accessioned | 2021-12-12T03:46:16Z | - |
dc.date.available | 2021-12-12T03:46:16Z | - |
dc.date.created | 2017 | |
dc.date.issued | 2018 | |
dc.identifier.uri | http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44576 | - |
dc.description.abstract | Tài liệu tổng hợp các báo cáo khảo sát, đánh giá phục vụ xây dựng các quy định về đánh giá sức chịu tải và hạn ngạch xả nước thải vào lưu vực sông 2015-2017 | |
dc.format.extent | 424tr. | |
dc.language | Tiếng Việt | |
dc.title | Khảo sát, đánh giá phục vụ xây dựng các quy định về đánh giá sức chịu tải và hạn ngạch xả nước thải vào lưu vực sông - Năm 2017 | |
dc.type | Tư liệu | |
ikr.topic.maintopic | Định mức, đơn giá | |
dc.identifier.missioncode | NV056.2018 | |
dc.type.document | Tổng hợp (số) | |
dc.identifier.id | 60db623e74d1af00081d2833 | |
Appears in Collections: | Nhiệm vụ (Tổng cục Môi trường - Vụ Quản lý chất thải) | |
Medatada | Show simple item record |