Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/45019
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Môi trường - Vụ Hợp tác quốc tế và Khoa học công nghệ (*) | |
dc.date.accessioned | 2021-12-12T04:00:12Z | - |
dc.date.available | 2021-12-12T04:00:12Z | - |
dc.date.created | 2007 | |
dc.date.issued | 2009 | |
dc.identifier.uri | http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/45019 | - |
dc.description.abstract | Trình bày quá trình phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam và vấn đề môi trường. Khái quát tình hình thu hút và sử dụng ODA cho công tác bảo vệ môi trường. | |
dc.format.extent | 80tr. | |
dc.language | Tiếng Việt | |
dc.title | Xây dựng Chương trình hợp tác quốc tế về BVMT giai đoạn 2007-2010, định hướng đến năm 2020 và tổ chức hội nghị quốc tế để giới thiệu Chương trình (2007) | |
dc.type | Tư liệu | |
dc.identifier.missioncode | NV018.2009 | |
dc.type.document | Tổng hợp (số) | |
dc.identifier.id | 60db598b74d1af00081ca3ce | |
Appears in Collections: | Nhiệm vụ (Tổng cục Môi trường - Vụ Khoa học, Công nghệ và Hợp tác quốc tế) | |
Medatada | Show simple item record |
Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/45019
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Môi trường - Vụ Hợp tác quốc tế và Khoa học công nghệ (*) | |
dc.date.accessioned | 2021-12-12T04:00:12Z | - |
dc.date.available | 2021-12-12T04:00:12Z | - |
dc.date.created | 2007 | |
dc.date.issued | 2009 | |
dc.identifier.uri | http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/45019 | - |
dc.description.abstract | Trình bày quá trình phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam và vấn đề môi trường. Khái quát tình hình thu hút và sử dụng ODA cho công tác bảo vệ môi trường. | |
dc.format.extent | 80tr. | |
dc.language | Tiếng Việt | |
dc.title | Xây dựng Chương trình hợp tác quốc tế về BVMT giai đoạn 2007-2010, định hướng đến năm 2020 và tổ chức hội nghị quốc tế để giới thiệu Chương trình (2007) | |
dc.type | Tư liệu | |
dc.identifier.missioncode | NV018.2009 | |
dc.type.document | Tổng hợp (số) | |
dc.identifier.id | 60db598b74d1af00081ca3ce | |
Appears in Collections: | Nhiệm vụ (Tổng cục Môi trường - Vụ Khoa học, Công nghệ và Hợp tác quốc tế) | |
Medatada | Show simple item record |