Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/45015
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Môi trường - Vụ Khoa học, Công nghệ và Hợp tác quốc tế | |
dc.date.accessioned | 2021-12-12T04:00:10Z | - |
dc.date.available | 2021-12-12T04:00:10Z | - |
dc.date.created | 2019 | |
dc.date.issued | 2020 | |
dc.identifier.uri | http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/45015 | - |
dc.description.abstract | Tài liệu trình bày kết quả thực hiện nhiệm vụ điều phối ASOEN năm 2019. | |
dc.format.extent | 20tr. | |
dc.language | Tiếng Việt | |
dc.title | Hoạt động điều phối ASOEN năm 2019 | |
dc.type | Tư liệu | |
ikr.topic.maintopic | Hợp tác quốc tế về môi trường | |
dc.identifier.missioncode | NV006.2020 | |
dc.type.document | Tổng hợp (số) | |
dc.identifier.id | 60db69ff74d1af00081d6063 | |
dc.contributor.operator | Nguyễn, Thanh Nga | |
Appears in Collections: | Nhiệm vụ (Tổng cục Môi trường - Vụ Khoa học, Công nghệ và Hợp tác quốc tế) | |
Medatada | Show simple item record |
Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/45015
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Môi trường - Vụ Khoa học, Công nghệ và Hợp tác quốc tế | |
dc.date.accessioned | 2021-12-12T04:00:10Z | - |
dc.date.available | 2021-12-12T04:00:10Z | - |
dc.date.created | 2019 | |
dc.date.issued | 2020 | |
dc.identifier.uri | http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/45015 | - |
dc.description.abstract | Tài liệu trình bày kết quả thực hiện nhiệm vụ điều phối ASOEN năm 2019. | |
dc.format.extent | 20tr. | |
dc.language | Tiếng Việt | |
dc.title | Hoạt động điều phối ASOEN năm 2019 | |
dc.type | Tư liệu | |
ikr.topic.maintopic | Hợp tác quốc tế về môi trường | |
dc.identifier.missioncode | NV006.2020 | |
dc.type.document | Tổng hợp (số) | |
dc.identifier.id | 60db69ff74d1af00081d6063 | |
dc.contributor.operator | Nguyễn, Thanh Nga | |
Appears in Collections: | Nhiệm vụ (Tổng cục Môi trường - Vụ Khoa học, Công nghệ và Hợp tác quốc tế) | |
Medatada | Show simple item record |