Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44388
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Môi trường - Văn phòng Tổng cục Môi trường | |
dc.date.accessioned | 2021-12-12T03:31:18Z | - |
dc.date.available | 2021-12-12T03:31:18Z | - |
dc.date.created | 2009 | |
dc.date.issued | 2010 | |
dc.identifier.uri | http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44388 | - |
dc.description.abstract | Trình bày về hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy điều chỉnh công tác tổ chức thực hiện, quản lý lập kế hoạch kiểm tra, giám sát và nghiệm thu hoạt động quan trắc môi trường | |
dc.format.extent | 24tr. | |
dc.language | Tiếng Việt | |
dc.title | Hoàn thiện và trình Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành định mức kinh tế kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường: không khí tự động cố định, tự động di động; trạm quan trắc nước mặt tự động cố địn, tự động di động; nước thải công nghiệp | |
dc.type | Tư liệu | |
dc.identifier.missioncode | NV069.2010 | |
dc.type.document | Tổng hợp (số) | |
dc.identifier.id | 60db581474d1af00081c6f69 | |
Appears in Collections: | Nhiệm vụ (Tổng cục Môi trường - Văn phòng Tổng cục) | |
Medatada | Show simple item record |
Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44388
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Môi trường - Văn phòng Tổng cục Môi trường | |
dc.date.accessioned | 2021-12-12T03:31:18Z | - |
dc.date.available | 2021-12-12T03:31:18Z | - |
dc.date.created | 2009 | |
dc.date.issued | 2010 | |
dc.identifier.uri | http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44388 | - |
dc.description.abstract | Trình bày về hoàn thiện hệ thống văn bản pháp quy điều chỉnh công tác tổ chức thực hiện, quản lý lập kế hoạch kiểm tra, giám sát và nghiệm thu hoạt động quan trắc môi trường | |
dc.format.extent | 24tr. | |
dc.language | Tiếng Việt | |
dc.title | Hoàn thiện và trình Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành định mức kinh tế kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường: không khí tự động cố định, tự động di động; trạm quan trắc nước mặt tự động cố địn, tự động di động; nước thải công nghiệp | |
dc.type | Tư liệu | |
dc.identifier.missioncode | NV069.2010 | |
dc.type.document | Tổng hợp (số) | |
dc.identifier.id | 60db581474d1af00081c6f69 | |
Appears in Collections: | Nhiệm vụ (Tổng cục Môi trường - Văn phòng Tổng cục) | |
Medatada | Show simple item record |