Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44296
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Môi trường - Cục Bảo tồn đa dạng sinh học (*) | |
dc.date.accessioned | 2021-12-12T03:29:32Z | - |
dc.date.available | 2021-12-12T03:29:32Z | - |
dc.date.created | 2010 | |
dc.date.issued | 2011 | |
dc.identifier.uri | http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44296 | - |
dc.description.abstract | Nghiên cứu cơ sở khoa học và phương pháp luận làm cơ sở xây dựng quy hoạch bảo tồn đa dạng sinh học quốc gia đến năm 2020. Đề xuất xây dựng dự thảo khung Quy hoạch tổng thể bảo tồn đa dạng sinh học quốc gia đến năm 2020. | |
dc.format.extent | 124tr. | |
dc.language | Tiếng Việt | |
dc.title | Điều tra khảo sát và đề xuất phương hướng quy hoạch tổng thể bảo tồn đa dạng sinh học quốc gia đến năm 2020 | |
dc.type | Tư liệu | |
dc.identifier.missioncode | NV029.2011 | |
dc.type.document | Tổng hợp (số) | |
dc.identifier.id | 60db56c574d1af00081c4cb1 | |
Appears in Collections: | Nhiệm vụ (Tổng cục Môi trường - Cục Bảo tồn thiên nhiên và Đa dạng sinh học) | |
Medatada | Show simple item record |
Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44296
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Môi trường - Cục Bảo tồn đa dạng sinh học (*) | |
dc.date.accessioned | 2021-12-12T03:29:32Z | - |
dc.date.available | 2021-12-12T03:29:32Z | - |
dc.date.created | 2010 | |
dc.date.issued | 2011 | |
dc.identifier.uri | http://thuvien.cebid.vn/handle/CEID/44296 | - |
dc.description.abstract | Nghiên cứu cơ sở khoa học và phương pháp luận làm cơ sở xây dựng quy hoạch bảo tồn đa dạng sinh học quốc gia đến năm 2020. Đề xuất xây dựng dự thảo khung Quy hoạch tổng thể bảo tồn đa dạng sinh học quốc gia đến năm 2020. | |
dc.format.extent | 124tr. | |
dc.language | Tiếng Việt | |
dc.title | Điều tra khảo sát và đề xuất phương hướng quy hoạch tổng thể bảo tồn đa dạng sinh học quốc gia đến năm 2020 | |
dc.type | Tư liệu | |
dc.identifier.missioncode | NV029.2011 | |
dc.type.document | Tổng hợp (số) | |
dc.identifier.id | 60db56c574d1af00081c4cb1 | |
Appears in Collections: | Nhiệm vụ (Tổng cục Môi trường - Cục Bảo tồn thiên nhiên và Đa dạng sinh học) | |
Medatada | Show simple item record |