Browsing by Subject Bảo vệ thiên nhiên và môi trường trong nông nghiệp
Showing results 1 to 10 of 10
Title | Authors | Issue Date |
Agricultural Pricing and Environmental Degradation | Edward B. Barbier, Joanne C. Burgess | 1992 |
Báo cáo Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường trong ngành Nông nghiệp Nghệ An | Ks. Võ Trọng Ngọ. Ks. Nguyễn Hữu Hơn. Ks Trần Văn Hiền. Ks Nguyễn Đức Sỹ | 1994 |
Chương trình hội thảo " Quản lý thuốc BVTV ở Viet Nam" | Bộ NN và PTNT, Bộ Y tế | 1998 |
Durabilit é Du Desveloppement agricole au nord Viet Nam | Coherence in Information for Agricultural Research for Development | 1995 |
FOOD AID WORKS FOR THE ENVIRONMENT | World Food Programme | - |
Hệ sinh thái Nông nghiệp và phát triển bền vững | Phạm Bình Quyền | 2003 |
Môi trường và phát triển bền vững ở miền núi | Lê Văn Khoa, Trần Thị Lành | 1997 |
Nông nghiệp và Môi trường | Lê Văn Khoa, Nguyễn Đức Lương, Nguyễn Thế Truyền | 1999 |
Panel of Experts on Environmental Management for Vector Control | WHO, FAO, United Nations Environment Programe | 1987 |
Quản trị MT Nông Lâm Ngư nghiệp | TS Khoa học Lê Huy Bá-Nguyễn Đức An | 1996 |
Browsing by Subject Bảo vệ thiên nhiên và môi trường trong nông nghiệp
Showing results 1 to 10 of 10
Title | Authors | Issue Date |
Agricultural Pricing and Environmental Degradation | Edward B. Barbier, Joanne C. Burgess | 1992 |
Báo cáo Điều tra đánh giá hiện trạng môi trường trong ngành Nông nghiệp Nghệ An | Ks. Võ Trọng Ngọ. Ks. Nguyễn Hữu Hơn. Ks Trần Văn Hiền. Ks Nguyễn Đức Sỹ | 1994 |
Chương trình hội thảo " Quản lý thuốc BVTV ở Viet Nam" | Bộ NN và PTNT, Bộ Y tế | 1998 |
Durabilit é Du Desveloppement agricole au nord Viet Nam | Coherence in Information for Agricultural Research for Development | 1995 |
FOOD AID WORKS FOR THE ENVIRONMENT | World Food Programme | - |
Hệ sinh thái Nông nghiệp và phát triển bền vững | Phạm Bình Quyền | 2003 |
Môi trường và phát triển bền vững ở miền núi | Lê Văn Khoa, Trần Thị Lành | 1997 |
Nông nghiệp và Môi trường | Lê Văn Khoa, Nguyễn Đức Lương, Nguyễn Thế Truyền | 1999 |
Panel of Experts on Environmental Management for Vector Control | WHO, FAO, United Nations Environment Programe | 1987 |
Quản trị MT Nông Lâm Ngư nghiệp | TS Khoa học Lê Huy Bá-Nguyễn Đức An | 1996 |